Máy làm lạnh nước gió giải nhiệt KLAW-240D
- Model: KLAW-240D
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 2 máy nén
- Công suất lạnh: 726.8kW
- Công suất tiêu thụ: 262.0kW
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 8000mm x 2200mm x 2230mm
- Trọng lượng: 7600Kg
- Model: KLAW-240D
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 2 máy nén
- Công suất lạnh: 726.8kW
- Công suất tiêu thụ: 262.0kW
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 8000mm x 2200mm x 2230mm
- Trọng lượng: 7600Kg
Công ty TNHH Đầu tư thiết bị Bình Minh là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp các thiết bị máy làm lạnh nước công nghiệp tại Việt Nam. Các sản phẩm của Bình Minh đều là hàng chính hãng có chứng minh xuất xứ, chứng nhận chất lượng bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực. Chúng tôi chuyên cung cấp sản phẩm water chiller của thương hiệu Kuen Ling và Orion với đầy đủ các loại công suất và dòng máy. Quý khách có nhu cầu tư vấn hoặc đặt mua các thiết bị vui lòng liên hệ với Bình Minh theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ BÌNH MINH
Địa chỉ: Số 61, tổ 4, Phố Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP Hà Nội
Cơ sở 2: Thị Trấn Lai Cách - Cẩm Giàng - Hải Dương
Điện thoại: 0243.674 0725
Di động: 0962 165 565
Email: buituyenfs@gmail.com
Website: http://kuenling.com.vn
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
3. Khi có quy cách đặc thù theo yêu cầu xin quý khách thông báo trước khi đặt hàng
Hạng mục | Model | KLAW-160D | KLAW-200D | KLAW-240D | |
Nguồn điện (Power supply | 3 pha - 380V -50HZ | ||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kw | 484.6 | 605.7 | 726.8 | |
kcal/h | 416,640 | 520,800 | 624,960 | ||
Phạm vi nhiệt độ | Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC | ||||
Công suất tiêu thụ | kW | 162.4 | 218.0 | 262.0 | |
Dòng điện vận hành 380V | A | 286.3 | 384.3 | 461.8 | |
Dòng điện khởi động 380V | A | 906 | 1248 | 1520 | |
Kiểm soát công suất | % | 8 cấp giảm tải (8-Step capacity control) 0~100% | |||
Máy nén Compresor |
Kiểu | Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | |||
Số lượng | 2 | 2 | 2 | ||
Chế độ khởi động | Y-△ Star-delta | ||||
Vòng tua máy | R.p.m | 2950 | |||
Công suất ra | kW | 60x2 | 75x2 | 90x2 | |
Công suất vào | kW | 70.2x2 | 97.8x2 | 119.8x2 | |
Điện trở sưởi dầu | W | 300x2 | 300x2 | 300x2 | |
Dầu máy lạnh | Loại dầu | SUNISO 4GS | |||
Số lượng nạp | L | 13x2 | 13x2 | 13x2 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất | R-22 | |||
Số lượng nạp | kg | 48x2 | 60x2 | 72x2 | |
Kiểu tiết lưu | Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) | ||||
Dàn bay hơi | Loại | Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) | |||
Đường kính ống | B | DN150 | DN150 | DN150 | |
Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 83.3 | 104.2 | 125.0 | |
Tổn thất áp | M | 6.0 | 6.6 | 7.0 | |
Quạt Fan |
Hướng thổi ra | Dạng thổi trên (Above blowing type) | |||
Loại | Dạng hướng trục (Propeller type) | ||||
Công suấtx S.lg | kW | 0.59 x 20 | |||
Công suất vào | kW | 1.1 x 20 | |||
Lưu lượng gió | m3/min | 5300 | |||
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | ||||
Kích thước Dimensions |
A | mm | 8000 | 8000 | 8000 |
B | mm | 2200 | 2200 | 2200 | |
C | mm | 2300 | 2300 | 2300 | |
D | mm | 100 | 100 | 100 | |
E | mm | 1950 | 1950 | 1950 | |
F | mm | 1940 | 1940 | 1940 | |
Trọng lượng thực | kg | 6020 | 7100 | 7600 | |
Trọng lượng hoạt động | kg | 6300 | 7450 | 7900 |