Máy làm lạnh nước - Kiểu nguyên cụm dạng tủ KHAW-005SP
Mã hàng: KHAW-005SP
- Model: KHAW-005SP
- Kiểu máy nén: Máy nén xoắn ốc - Kiểu kín 1 máy nén
- Công suất lạnh: 14.7kW
- Công suất tiêu thụ: 5.6kW
- Môi chất lạnh: R-22
- Kích thước: 1092mm x 600mm x 1151mm
- Trọng lượng: 230Kg
- Model: KHAW-005SP
- Kiểu máy nén: Máy nén xoắn ốc - Kiểu kín 1 máy nén
- Công suất lạnh: 14.7kW
- Công suất tiêu thụ: 5.6kW
- Môi chất lạnh: R-22
- Kích thước: 1092mm x 600mm x 1151mm
- Trọng lượng: 230Kg
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng
Hạng mục (Item) | Đơn vị (Unit) | KHAW-005SP | KHAW-008SP | KHAW-010SP | KHAW-012SP | KHAW-015SP | |
Nguồn điện (Power supply) | 3f - 380v - 50Hz | ||||||
Công suất làm lạnh (Refrigerating capacity) | kW | 14.7 | 21.98 | 29.31 | 35.17 | 43.96 | |
kcal/hr | 12,600 | 18,900 | 25,200 | 30,240 | 37,800 | ||
Phạm vi nhiệt độ (Temperature range) | Ambit Temp. 10°C~37°C; Chiller water Temp. 4°C~16°C | ||||||
Công suất tiêu thụ (Power consumption) | kW | 5.6 | 7.8 | 10.3 | 12.1 | 15.3 | |
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere) | A | 9.9 | 13.8 | 18.2 | 21.4 | 27 | |
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere) | A | 65 | 95 | 125 | 167 | 198 | |
Kiểm soát công suất (Capacity control) | % | 0,100 | |||||
Máy nén (Compressor) | Kiểu | Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll Hermetic) | |||||
Số lượng | 1 | ||||||
Chế độ khởi động | Khởi động trực tiếp (Direct starting) | ||||||
Vòng tua máy | r.p.m | 2950 | |||||
Công suất ra | kW | 3.8 | 6 | 7.5 | 8.95 | 11.2 | |
Công suất vào | kW | 3.96 | 6.1 | 8.1 | 9.1 | 12.3 | |
Điện trở sưởi dầu | W | 62 | |||||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) | Loại dầu | SUNISO 4GS | |||||
Số lượng nạp | L | 1.7 | 2.5 | 3.3 | 4.1 | 4.1 | |
Môi chất lạnh (Refrigerant) | Loại môi chất | R-22 | |||||
Số lượng nạp | kg | 3 | 3.8 | 4.6 | 6.1 | 8.5 | |
Kiểm soát | Van tiết lưu nhiệt (Thermostatic expansion valve) | ||||||
Dàn bay hơi (chiller) | Kiểu | Thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm (Plate heat exchanger) | |||||
Đường kính ống dẫn | B | PT1-1/2” | PT2” | ||||
Lưu lương nước lạnh | m3/h | 2.52 | 3.78 | 5.04 | 6.05 | 7.56 | |
Bơm nước | HP | 1 | 2 | ||||
Tổn thất áp suất | M | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Quạt (Fan) | Hướng thổi ra | Dạng thổi trên (Above blowing type) | |||||
Kiểu | Dạng hướng trục (Propeller type) | ||||||
Công suấtxS.Lượng | kW | 0.23 x 2 | 0.59 x 1 | ||||
Công suất vào | kW | 0.42 x 2 | 1.1 x 1 | ||||
Lưu lượng gió | m3/min | 100 | 250 | ||||
Bồn điều tải | L | SUS tank: 50L | SUS tank: 100L | ||||
Trang bị bảo vệ (Protection devices) | Công tắc cao áp và thấp áp, công tắc chống kết đông, rơle bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược bộ điều khiển nhiệt độ, công tắc dòng chảy. (High/low pressure switch, | ||||||
Kích thước (Dimemsion) | A | mm | 1092 | 1300 | |||
B | mm | 600 | 1153 | ||||
C | mm | 1151 | 1222 | ||||
Trọng lượng thực | kg | 230 | 380 | 400 | 410 | 420 | |
Trọng lượng hoạt động | kg | 280 | 440 | 460 | 470 | 480 |