Gọi ngay: 0962 165 565 Email: buituyenfs@gmail.com
Xem Catalogue Tuyển dụng Liên hệ Đăng ký / Đăng nhập Giỏ hàng
Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW-120S
  • Trang chủ
  • Về KuenLing

    Kuenling Việt Nam

    Về chúng tôi

    Tuyển dụng

  • Sản phẩm

    Sản phẩm

    Máy làm lạnh nước công nghiệp

    • Máy làm lạnh nước - Kiểu máy nén xoắn ốc
    • Máy làm lạnh nước - Kiểu nguyên cụm dạng tủ
    • Máy làm lạnh nước - Kiểu máy nén trục vít
    • Máy làm lạnh nước - Kiểu ngập dịch
    • Máy làm lạnh nước - Gió giải nhiệt

    Máy nén khí Trục Vít

    • Máy Nén Khí Trục Vít Ceccato
    • Máy Nén Khí Trục Vít Mark
    • Máy Nén Khí Chicago
    • Máy nén khí trục vít Fusheng
    • Máy nén khí trục vít Kobelco
    • Máy nén khí ATLAS COPCO
    • Máy nén khí không dầu
    • Máy nén khí ngâm dầu

    Máy sấy lạnh

    • Máy sấy khí Orion
    • Máy sấy lạnh Ceccato

    Máy bơm nước TECO

    Tháp giải nhiệt

    • Tháp giải nhiệt Tashin
    • Tháp giải nhiệt LiangChi
    • Tháp giải nhiệt Alpha

    Máy sấy hấp thụ

    Máy tạo khí Nitor - Oxy

    • Máy tạo khí Nitơ
    • Máy tạo khí Oxy

    Máy làm lạnh nước Orion

    Máy bơm chân không Atlas Copco

    • Máy bơm chân không ngâm dầu
    • Máy bơm chân không dạng khô
    • Máy Bơm Chân Không Vòng Vước

    Vật tư phụ tùng Chiller

    • BO mạch & Điều khiển
    • Máy nén lạnh
    • Dầu mỡ bôi trơn
    • Phin lọc
    • Dàn trao đổi nhiệt
    • Van tiết lưu
    • ĐẦU DÒ CẢM BIẾN (SENSOR)
    • Động cơ quạt

    Vật tư phụ tùng Máy nén khí

    • Dầu bôi trơn
    • Phin lọc dầu máy nén khí
    • Két làm mát

    Máy vệ sinh và Chất tẩy rửa

    • Chế phẩm sinh học Aeris
    • Goodway
    • Hóa chất tẩy rửa Apex
    • Máy dụng cụ cầm tay
    • Máy vệ sinh bảo dưỡng
    • Thiết bị chống cáu cặn Vulcan
  • Bảo hành
  • Dự Án
Trang Chủ  
 > Máy làm lạnh nước công nghiệp
 > Máy làm lạnh nước - Kiểu ngập dịch
 Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW-120S

Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW-120S

(0 lượt đánh giá)
Mã hàng: KLFW-120S

- Model: KLFW-120S

- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 1 máy nén

- Công suất lạnh: 401.1kW

- Công suất tiêu thụ: 80.2kW

- Môi chất lanh: R-22

- Kích thước: 3500mm x 1250mm x 1600mm

- Trọng lượng: 2200Kg

Hotline0967 024 486
Tư vấn sản phẩm
  • THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

- Model: KLFW-120S
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 1 máy nén
- Công suất lạnh: 401.1kW
- Công suất tiêu thụ: 80.2kW
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 3500mm x 1250mm x 1600mm
- Trọng lượng: 2200Kg

Sơ đồ cấu tạo máy làm lạnh nước ngập dịch KLFS máy nén trục vít 1 máy nén

 

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
3. Khi có quy cách đặc thù theo yêu cầu xin quý khách thông báo trước khi đặt hàng
 
Hạng mục Model KLFW-100S KLFW-120S KLFW-140S KLFW-160S KLFW-200S KLFW-220S KLFW-250S KLFW-270S KLFW-300S
Nguồn điện (Power supply) 3f  - 380V - 50Hz
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kW 365.1 401.1 483.1 560 685.1 738.1 865.2 939.2 1057.5
kcal/hr 313,900 344,860 415,380 481,501 589,100 634,680 743,900 807,540 909,278
Công suất tiêu thụ (Power consumption ) kW 73 80.2 95.8 106.7 132.8 141 161 171.6 192
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere) A 126 138 165 195 229 243 278 296 332
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere) A 315 346 414 489 573 609 695 741 829
Kiểm soát công suất (Capacity control)   4 Cấp giảm tải (4-Step capacity control) 100,75,50,25,0 %
Máy nén (Compressor) Kiểu    Máy nén trục vít - Kiểu bán kín (Screw semi-hermetic)
Số lượng    1
Chế độ khởi động   Y-D  Star-delta
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) Loại dầu   CPI 4214-150
Số lượng nạp L 13 13 13 19 23 23 23 23 25
Môi chất lạnh ((Refrigerant) Loại môi chất           R-22        
Số lượng nạp kg 83 91 110 132 156 168 197 214 241
Phương thức tiết lưu   Dạng tấm đục lỗ (Orifice Plate)
Dàn bay hơi (Evaporator) Loại         Kiểu ngập dịch (Flooded Type)      
Lưu lượng nước lạnh m³/h  62.8 69 83.1 100.1 117.8 126.9 148.8 161.5 181.9
Lượng tổn thất ban đầu M 6.4 6.4 6.8 6.8 7 7 7 7 7
Đường kính ống dẫn B DN100 DN100 DN125 DN150 DN150 DN150 DN150 DN150 DN150
Dàn ngưng (Condenser) Loại       Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)    
Lưu lượng nước giải nhiệt m³/h  75.3 82.8 99.6 119.6 140.7 151.2 176.5 191 214.9
Lượng tổn thất ban đầu M 6 6.2 6.3 6.3 6.6 6.6 6.6 6.6 6.6
Đường kính ống dẫn B DN100 DN100 DN125 DN125 DN150 DN150 DN150 DN150 DN150
Kích thước (Dimensions) Chiều dài (A) mm 3500 3500 3550 3750 3750 4000 4150 4150 4150
Chiều rộng (B) mm 1250 1250 1400 1450 1450 1450 1500 1500 1500
Chiều cao © mm 1600 1600 1600 1650 1750 1800 1900 1900 1900
Trọng lượng thực (Net weight) kg 2000 2200 2400 2700 3000 3300 3800 4100 4500
Trọng lượng hoạt động (Operating weight) kg 2200 2400 2600 2900 3200 3550 4050 4350 4800

Đánh giá về sản phẩm

0 Có 0 Đánh giá
Gửi nhận xét

Sản phẩm cùng danh mục

X

Liên hệ với chúng tôi

  • Tên đầy đủ
  • Email
  • Điện thoại
  • Thông tin liên hệ
Hủy Gửi liên hệ
Kuenling

CÔNG TY TNHH RME BÌNH MINH

Số 531/16/45 Bát Khối, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội [ Xem đường đi ]

024.36740725   |   0962 165 565   |   buituyenfs@gmail.com

CÔNG TY TNHH RME BÌNH MINH

GPKD số: 0109675307
Do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 17 tháng 06 năm 2021

GIỚI THIỆU

  • Về chúng tôi
  • Khách hàng của chúng tôi
  • Đại lý
  • Liên Hệ

CHÍNH SÁCH

  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật thông tin

FAQ

  • Đặt hàng như thế nào
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng dẫn đăng ký
  • Chính sách đại lý

Liên hệ dịch vụ

Thứ 2 - Thứ 7 : 8 AM - 5 PM Liên hệ Footer

© Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH ĐTTB BÌNH MINH

Điều khoản sử dụng Sơ đồ trang