Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW-550T/R-134a
Mã hàng: KLFW-550T/R-134a
- Model: KLFW-550T/R-134a
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 3 máy nén
- Công suất lạnh: 1888.4kW
- Công suất tiêu thụ: 341.7kW
- Môi chất lạnh: R-134a
- Kích thước: 4350mm x 3050mm x 2500mm
- Trọng lượng: 9900Kg
- Model: KLFW-550T/R-134a
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 3 máy nén
- Công suất lạnh: 1888.4kW
- Công suất tiêu thụ: 341.7kW
- Môi chất lạnh: R-134a
- Kích thước: 4350mm x 3050mm x 2500mm
- Trọng lượng: 9900Kg
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
3. Khi có quy cách đặc thù theo yêu cầu xin quý khách thông báo trước khi đặt hàng
Hạng mục | Model | KLFW-550T | KLFW-600T | KLFW-650T | KLFW-700T | KLFW-750T | |
Nguồn điện (Power supply) | 3f - 380V - 50Hz | ||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kW | 1,888.40 | 2,120.50 | 2,292.80 | 2,465.20 | 2,637.50 | |
kcal/hr | 1,623,759 | 1,823,327 | 1,971,492 | 2,119,656 | 2,267,820 | ||
Công suất tiêu thụ (Power consumption ) | kW | 341.7 | 378.6 | 408.4 | 437.9 | 467.4 | |
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere) | A | 580 | 645 | 710 | 775 | 840 | |
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere) | A | 870 | 967 | 1130 | 1195 | 1260 | |
Kiểm soát công suất (Capacity control) | % | 12 Cấp giảm tải (12-Step capacity control) 0~100 % | |||||
Máy nén (Compressor) | Kiểu | Máy nén trục vít - Kiểu bán kín (Screw semi-hermetic ) | |||||
Số lượng | 3 | ||||||
Chế độ khởi động | Y-D Star-delta | ||||||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) | Loại dầu | CPI SOLEST 120 | |||||
Số lượng nạp | L | 75 | 75 | 86 | 97 | 108 | |
Môi chất lạnh (Refrigerant) | Loại môi chất | R-134a | |||||
Số lượng nạp | kg | 430 | 482 | 522 | 561 | 600 | |
Phương thức tiết lưu | Dạng tấm đục lỗ (Orifice Plate) | ||||||
Dàn bay hơi (Evaporator) | Loại | Kiểu ngập dịch (Flooded Type) | |||||
Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 324.8 | 364.7 | 394.3 | 423.9 | 332.8 | |
Lượng tổn thất ban đầu | M | 6.6 | 7 | 7 | 7 | 7 | |
Đường kính ống dẫn | B | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | |
Dàn ngưng (Condenser) | Loại | Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) | |||||
Lưu lượng nước giải nhiệt | m3/h | 383.5 | 429.8 | 464.5 | 499.2 | 534 | |
Lượng tổn thất ban đầu | M | 6.6 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | |
Đường kính ống dẫn | B | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | DN150x3 | |
Kích thước (Dimensions) | Chiều dài (A) | mm | 4350 | 4350 | 4350 | 4350 | 4100 |
Chiều rộng (B) | mm | 3050 | 3050 | 3150 | 3200 | 3250 | |
Chiều cao (C) | mm | 2500 | 2500 | 2800 | 2800 | 2800 | |
Trọng lượng thực (Net weight) | kg | 9900 | 10800 | 11200 | 11600 | 12000 | |
Trọng lượng hoạt động (Operating weight) | kg | 10500 | 11600 | 12000 | 12500 | 12900 |