Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW-100S/R-134a
- Model: KLFW-100S/R-134a
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 1 máy nén
- Công suất lạnh: 352.4kW
- Công suất tiêu thụ: 65.0kW
- Môi chất lạnh: R-134a
- Kích thước: 3450mm x 1100mm x 1650mm
- Trọng lượng: 2100Kg
Máy làm lạnh nước KLFW/ R-134a là sản phẩm máy làm lạnh nước ngập dịch, hiệu suất làm việc cao, tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Hiệu quả giải nhiệt của máy nhanh, làm mát, điều hòa không khí hiệu quả. Máy được trang bị thiết bị bảo vệ điện áp quá tải giúp bảo vệ toàn hệ thống khi có các sự cố về điện xảy ra.
Công ty TNHH Đầu tư Thiết bị Bình Minh cung cấp các thiết bị máy làm lạnh nước ngập dịch thương hiệu Kuen Ling chính hãng. Quy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ 0962 165 565 để được tư vấn hướng dẫn về sản phẩm
- Model: KLFW-100S/R-134a
- Kiểu máy nén: Máy nén trục vít - kiểu bán kín 1 máy nén
- Công suất lạnh: 352.4kW
- Công suất tiêu thụ: 65.0kW
- Môi chất lanh: R-22
- Kích thước: 3450mm x 1100mm x 1650mm
- Trọng lượng: 2100Kg
Bảng quy cách:
Hạng mục | Model | KLFW-100S | KLFW-120S | KLFW-130S | KLFW-150S | KLFW-160S | KLFW-180S | KLFW-200S | KLFW-220S | KLFW-250S | |
Nguồn điện (Power supply) | 3f - 380V - 50Hz | ||||||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kW | 352.4 | 404.8 | 450.1 | 513.4 | 566.5 | 630.5 | 705.8 | 780.7 | 879.2 | |
kcal/hr | 302,981 | 348,035 | 387,041 | 441,469 | 487,128 | 542,160 | 606,869 | 671,275 | 755,940 | ||
Công suất tiêu thụ (Power consumption ) | kW | 65 | 74.1 | 81.8 | 93.4 | 102.7 | 113.9 | 126.6 | 140.3 | 156.6 | |
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere) | A | 111 | 126 | 140 | 159 | 174 | 193 | 215 | 248 | 287 | |
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere) | A | 278 | 314 | 349 | 396 | 436 | 483 | 537 | 620 | 718 | |
Kiểm soát công suất (Capacity control) | % | 4 Cấp giảm tải (4-Step capacity control) 100,75,50,25,0 % | |||||||||
Máy nén (Compressor) | Kiểu | Máy nén trục vít - Kiểu bán kín (Screw semi-hermetic) | |||||||||
Số lượng | 1 | ||||||||||
Chế độ khởi động | Y-D Star-delta | ||||||||||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) | Loại dầu | CPI SOLEST 120 | |||||||||
Số lượng nạp | L | 17 | 21 | 21 | 25 | 25 | 25 | 25 | 30 | 36 | |
Môi chất lạnh (Refrigerant) | Loại môi chất | R-134a | |||||||||
Số lượng nạp | kg | 80 | 92 | 103 | 112 | 129 | 143 | 161 | 176 | 200 | |
Phương thức tiết lưu | Dạng tấm đục lỗ (Orifice Plate) | ||||||||||
Dàn bay hơi (Evaporator) | Loại | Kiểu ngập dịch (Flooded Type) | |||||||||
Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 60.6 | 69.6 | 77.4 | 88.3 | 97.4 | 108.4 | 121.4 | 134.3 | 151.2 | |
Lượng tổn thất ban đầu | M | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 6.6 | 6.6 | 7 | 7 | 7 | |
Đường kính ống dẫn | B | DN100 | DN100 | DN125 | DN125 | DN125 | DN150 | DN150 | DN150 | DN150 | |
Dàn ngưng (Condenser) | Loại | Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) | |||||||||
Lưu lượng nước giải nhiệt | m3/h | 71.8 | 82.4 | 91.5 | 104.4 | 115.1 | 128 | 143.1 | 158.4 | 178.1 | |
Lượng tổn thất ban đầu | M | 6 | 6.2 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | |
Đường kính ống dẫn | B | 4” | 4” | DN125 | DN125 | DN125 | DN150 | DN150 | DN150 | DN150 | |
Kích thước (Dimensions ) | Chiều dài (A) | mm | 3450 | 3600 | 3600 | 3600 | 3850 | 3850 | 4000 | 3850 | 3850 |
Chiều rộng (B) | mm | 1100 | 1100 | 1300 | 1300 | 1350 | 1350 | 1350 | 1450 | 1450 | |
Chiều cao (C) | mm | 1600 | 1600 | 1650 | 1650 | 1700 | 1700 | 1700 | 1850 | 1850 | |
Trọng lượng thực (Net weight) | kg | 2100 | 2300 | 2600 | 2800 | 3000 | 3300 | 3600 | 3800 | 4000 | |
Trọng lượng hoạt động (Operating weight) | kg | 2300 | 2500 | 2800 | 3000 | 3200 | 3550 | 3850 | 4250 | 4250 |